STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | An Thị Xoan | | SNV-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4.T2 | Nguyễn Huyền trang | 16/04/2024 | 16 |
2 | An Thị Xoan | | SNV-00669 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III (2003 - 2007).T2 | Ngô Trần Ái | 16/04/2024 | 16 |
3 | An Thị Xoan | | SNV-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4.T1 | Nguyễn Huyền trang | 16/04/2024 | 16 |
4 | An Thị Xoan | | SNV-00956 | Hướng dẫn GD theo PP dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 3.T2 | Đặng Thị Kim Nga | 16/04/2024 | 16 |
5 | An Thị Xoan | | SNV-01010 | Thiết kê bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 16/04/2024 | 16 |
6 | An Thị Xoan | | SGKC-00981 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 16/04/2024 | 16 |
7 | An Thị Xoan | | SGKC-00965 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 16/04/2024 | 16 |
8 | An Thị Xoan | | SGKC-00376 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 16/04/2024 | 16 |
9 | An Thị Xoan | | TKNV-00272 | Vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học qua các bài tập đọc lớp 4 -5 | Đinh Trọng Lạc | 16/04/2024 | 16 |
10 | An Thị Xoan | | TKNV-00175 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 4 tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 16/04/2024 | 16 |
11 | An Thị Xoan | | TKTO-00432 | Bồi dưỡng toán Tiểu học 5 | Lê Hải Châu | 16/04/2024 | 16 |
12 | An Thị Xoan | | TKTO-00425 | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh Tiểu học 5 | Nguyễn Văn Nho | 16/04/2024 | 16 |
13 | An Thị Xoan | | TKTO-00268 | Vở luyện Toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 16/04/2024 | 16 |
14 | An Thị Xoan | | STKC-00038 | Những điều cần biết về một số bệnh mới do Virus | Chu Thị Thơm | 16/04/2024 | 16 |
15 | Đặng Thị Thủy | | SNV-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4.T2 | Nguyễn Huyền trang | 20/04/2024 | 12 |
16 | Đặng Thị Thủy | | SNV-00670 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III (2003 - 2007).T2 | Ngô Trần Ái | 20/04/2024 | 12 |
17 | Đặng Thị Thủy | | SNV-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4.T2 | Nguyễn Huyền trang | 20/04/2024 | 12 |
18 | Đặng Thị Thủy | | SNV-00966 | Hướng dẫn GD theo PP dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 5.T1 | Đặng Thị Kim Nga | 20/04/2024 | 12 |
19 | Đặng Thị Thủy | | SNV-01011 | Thiết kê bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 20/04/2024 | 12 |
20 | Đặng Thị Thủy | | SGKC-00982 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 20/04/2024 | 12 |
21 | Đặng Thị Thủy | | SGKC-00966 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 20/04/2024 | 12 |
22 | Đặng Thị Thủy | | SGKC-00377 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 20/04/2024 | 12 |
23 | Đặng Thị Thủy | | TKTO-00267 | Vở luyện Toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 20/04/2024 | 12 |
24 | Đặng Thị Thủy | | TKTO-00433 | Em muốn giỏi toán 5 | Phạm Đình Thực | 20/04/2024 | 12 |
25 | Đặng Thị Thủy | | TKTO-00426 | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh Tiểu học 5 | Nguyễn Văn Nho | 20/04/2024 | 12 |
26 | Đặng Thị Thủy | | TKNV-00274 | Bài tập thực hành tiếng việt 5 tập 2 | Trần Mạnh Hường | 20/04/2024 | 12 |
27 | Đặng Thị Thủy | | TKNV-00276 | Bài tập thực hành tiếng việt 5 tập 2 | Trần Mạnh Hường | 20/04/2024 | 12 |
28 | Đặng Thị Thủy | | TKNV-00316 | Ôn tập- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn TV lớp 4.K2 | Lê Phương Nga | 20/04/2024 | 12 |
29 | Đặng Thị Thủy | | TKNV-00177 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/04/2024 | 12 |
30 | Ngô Thị Ngân | | NV4-00003 | Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
31 | Ngô Thị Ngân | | NV4-00008 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
32 | Ngô Thị Ngân | | NV4-00013 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
33 | Ngô Thị Ngân | | NV4-00023 | Khoa Học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
34 | Ngô Thị Ngân | | NV4-00017 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
35 | Ngô Thị Ngân | | NV4-00028 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
36 | Ngô Thị Ngân | | NV4-00058 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/04/2024 | 16 |
37 | Ngô Thị Ngân | | TKTO-00203 | Vở bài tập Toán 4 Nâng cao | Vũ Dương Thuỵ | 16/04/2024 | 16 |
38 | Ngô Thị Ngân | | TKNV-00125 | Luyện tập nâng cao Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Thị Hạnh | 16/04/2024 | 16 |
39 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00003 | Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
40 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
41 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00013 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
42 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00018 | Toán 4.T2 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
43 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00028 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
44 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00043 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
45 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00038 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
46 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00073 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/04/2024 | 16 |
47 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00078 | VBT Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
48 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00083 | VBT Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
49 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00088 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
50 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00093 | Toán 4.T2 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
51 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00098 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
52 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00108 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
53 | Ngô Thị Ngân | | SGK4-00103 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
54 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | SGKC-01157 | Vở bài tập Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
55 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | SGKC-01411 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 16/04/2024 | 16 |
56 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | TKNV-00117 | Vở bài tập nâng cao Từ và Câu lớp 3 | Lê Phương Nga | 16/04/2024 | 16 |
57 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | TKNV-00207 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Trại | 16/04/2024 | 16 |
58 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | TKNV-00104 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 2 | Vũ Khắc Tuân | 16/04/2024 | 16 |
59 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | STKC-00202 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 16/04/2024 | 16 |
60 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | STKC-00218 | Vở bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh lớp 3 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 16/04/2024 | 16 |
61 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | STKC-00316 | Điển hình tiên tiến và những bài học ....... | Lê Tất Hỷ | 16/04/2024 | 16 |
62 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | SGKC-01173 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16/04/2024 | 16 |
63 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | SGKC-01022 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 16/04/2024 | 16 |
64 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | SGKC-01202 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16/04/2024 | 16 |
65 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | STKC-00203 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 16/04/2024 | 16 |
66 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | SNV-00858 | Cẩm nang ứng sử sư phạm | Đinh Khắc Vượng | 16/04/2024 | 16 |
67 | Nguyễn T Ngọc Hằng | | SDD-00119 | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | Chu Trọng Huyến | 16/04/2024 | 16 |
68 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00510 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5.T2 | Phạm Thu Hà | 16/04/2024 | 16 |
69 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00516 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5.T1 | Phạm Thu Hà | 16/04/2024 | 16 |
70 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00410 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16/04/2024 | 16 |
71 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00365 | Tiếng việt 5T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
72 | Nguyễn Thị Thanh | | TKNV-00353 | Tuyển chọn những truyện đọc hay cho học sinh lớp 3 | Lê Phương Liên | 16/04/2024 | 16 |
73 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00194 | Giải đáp câu hỏi và bài tập Lịch sử Đại lý 5 | Tăng Văn Dom | 16/04/2024 | 16 |
74 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00130 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 16/04/2024 | 16 |
75 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00919 | Bài soạn Mĩ thuật 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 16/04/2024 | 16 |
76 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00855 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục Tiểu học | Ngô Trần Ái | 16/04/2024 | 16 |
77 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00280 | Khoa hoc 4 | Bùi Phương Nga | 16/04/2024 | 16 |
78 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00487 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 16/04/2024 | 16 |
79 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00235 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16/04/2024 | 16 |
80 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00263 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
81 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00544 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4.T2 | Nguyễn Huyền trang | 16/04/2024 | 16 |
82 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00004 | Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
83 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00009 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
84 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00014 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
85 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00019 | Toán 4.T2 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
86 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00029 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
87 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00039 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
88 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00044 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
89 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00074 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/04/2024 | 16 |
90 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00079 | VBT Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
91 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00084 | VBT Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
92 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00089 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
93 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00094 | Toán 4.T2 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
94 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00099 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
95 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00104 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
96 | Phạm Thị Kiên | | SGK4-00109 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
97 | Phạm Thị Kiên | | NV4-00004 | Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
98 | Phạm Thị Kiên | | NV4-00009 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
99 | Phạm Thị Kiên | | NV4-00014 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
100 | Phạm Thị Kiên | | SNV-00022 | Tiếng việt 1.T2 | Đặng Thị Lanh | 16/04/2024 | 16 |
101 | Phạm Thị Kiên | | NV4-00022 | Khoa Học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
102 | Phạm Thị Kiên | | NV4-00016 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
103 | Phạm Thị Kiên | | NV4-00029 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
104 | Phạm Thị Kiên | | NV4-00060 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/04/2024 | 16 |
105 | Phạm Thị Sao | | NV4-00001 | Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
106 | Phạm Thị Sao | | NV4-00006 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
107 | Phạm Thị Sao | | NV4-00011 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
108 | Phạm Thị Sao | | NV4-00025 | Khoa Học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
109 | Phạm Thị Sao | | NV4-00019 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
110 | Phạm Thị Sao | | NV4-00026 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
111 | Phạm Thị Sao | | NV4-00056 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/04/2024 | 16 |
112 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00001 | Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
113 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
114 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00011 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
115 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00026 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
116 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00024 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16/04/2024 | 16 |
117 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00036 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |
118 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00071 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/04/2024 | 16 |
119 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00076 | VBT Tiếng Việt 4.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
120 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00081 | VBT Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/04/2024 | 16 |
121 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00086 | Toán 4.T1 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
122 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00091 | Toán 4.T2 | Đỗ Đức Thái | 16/04/2024 | 16 |
123 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00096 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 16/04/2024 | 16 |
124 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00101 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/04/2024 | 16 |
125 | Phạm Thị Sao | | SGK4-00106 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/04/2024 | 16 |