STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
1
|
0
|
2 |
Chuyên đề giáo dục tiểu học
|
15
|
92500
|
3 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
19
|
0
|
4 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
32
|
398500
|
5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
33
|
341000
|
6 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
34
|
453000
|
7 |
Tạp chí lao động và công đoàn Hải Dương
|
38
|
0
|
8 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
40
|
960000
|
9 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
41
|
371500
|
10 |
Dạy và học ngày nay
|
43
|
520900
|
11 |
Thế giới trong ta
|
44
|
0
|
12 |
Sách nghiệp vụ lớp 5
|
51
|
2195000
|
13 |
Sách pháp luật
|
58
|
3324700
|
14 |
Tạp chí giáo dục
|
58
|
672500
|
15 |
Sách nghiệp vụ lớp 4
|
60
|
2510000
|
16 |
Toán tuổi thơ
|
60
|
541000
|
17 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
70
|
1320000
|
18 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
102
|
1794000
|
19 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
120
|
2615000
|
20 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
171
|
3115000
|
21 |
Sách đạo đức
|
182
|
1199531
|
22 |
Sách tham khảo
|
361
|
5836367
|
23 |
Sách tham khảo văn
|
410
|
7741000
|
24 |
Sách tham khảo toán
|
562
|
8878460
|
25 |
Sách nghiệp vụ
|
1015
|
22361500
|
26 |
Sách giáo khoa
|
1596
|
7428800
|
27 |
Sách thiếu nhi
|
1627
|
16603800
|
|
TỔNG
|
6843
|
91274058
|