| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn | 
		
			| 1 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 41 | 
		
			| 2 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 35 | 
		
			| 3 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 34 | 
		
			| 4 | Chàng ngốc và gã bợm | Lê Minh Hải | 33 | 
		
			| 5 | Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học các môn học cấp Tiểu học | Nguyễn Quý Thao | 32 | 
		
			| 6 | Lợn ủn ỉn cười | Tô Hoài | 32 | 
		
			| 7 | Chàng ĐĂM BRi | Phạm Ngọc Tuấn  | 31 | 
		
			| 8 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 30 | 
		
			| 9 | Sự tích Hồ Gươm | Phạm Tùng | 29 | 
		
			| 10 | Bộ y phục mới của Hoàng Đế | Huy Tiến | 27 | 
		
			| 11 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Công Hoan | 26 | 
		
			| 12 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 25 | 
		
			| 13 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 25 | 
		
			| 14 | Thỏ con thông minh | Cồ Thanh Đam | 25 | 
		
			| 15 | Toán 3 | Đỗ ĐÌnh Hoan | 24 | 
		
			| 16 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 22 | 
		
			| 17 | Thế giới động vật xung quanh bé | Trần Thị Ngọc Trâm | 22 | 
		
			| 18 | Thánh Gióng | Phạm Tùng | 21 | 
		
			| 19 | Chuột láu nhanh trí | Tô Hoài | 21 | 
		
			| 20 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 | 
		
			| 21 | Tiếng Việt 4.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 | 
		
			| 22 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 | 
		
			| 23 | Sự tích chim Đa Đa | Tô Hoài | 20 | 
		
			| 24 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 19 | 
		
			| 25 | Tiếng việt 2.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 | 
		
			| 26 | Cậu bé thông minh | Cồ Thanh Đam | 18 | 
		
			| 27 | Vườn cổ tích | Hữu Ngọc | 18 | 
		
			| 28 | Các bài toán điển hình  ởo lớp 4-5 | Đỗ Trung Hiệu | 18 | 
		
			| 29 | Chuyện Ông Gióng | Mai Long | 18 | 
		
			| 30 | Bà biết hết | Vũ lan Trang | 18 | 
		
			| 31 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Quang Huy | 17 | 
		
			| 32 | Cây và hoa lạ.T2 | Đỗ Quyên | 17 | 
		
			| 33 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 | 
		
			| 34 | Tiếng việt 5T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 | 
		
			| 35 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng  | 17 | 
		
			| 36 | Cứu vật vật trả ân | Phạm Ngọc Tuấn | 17 | 
		
			| 37 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 | 
		
			| 38 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4.T2 | Nguyễn Huyền trang | 16 | 
		
			| 39 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 16 | 
		
			| 40 | Anh chàng nhanh trí | Lê Minh Hải | 16 | 
		
			| 41 | Nàng tiên cá | Trần Quý | 16 | 
		
			| 42 | Bé hương tốt bụng | Trương Hạnh | 16 | 
		
			| 43 | Bài học đầu năm | Trương Hạnh | 15 | 
		
			| 44 | Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 15 | 
		
			| 45 | Tiếng việt 3.T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 | 
		
			| 46 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 4.T1 | Nguyễn Huyền trang | 15 | 
		
			| 47 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Bích | 15 | 
		
			| 48 | Cây khế | Nguyễn Bích | 15 | 
		
			| 49 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 3 | Ngô Trần Ái | 14 | 
		
			| 50 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 | 
		
			| 51 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 | 
		
			| 52 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4.T1 | Phạm Thu Hà | 14 | 
		
			| 53 | Thiết kế bài giảng Toán 4.T1 | Nguyễn Tuấn | 14 | 
		
			| 54 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14 | 
		
			| 55 | Khỉ và cá sấu | Cồ Thanh Đam | 14 | 
		
			| 56 | Cừu non thoát nạn | Trương Hạnh | 14 | 
		
			| 57 | Sự tích Hồ Lăk | Trương Bi | 14 |