Thông báo danh mục sách giáo khoa Trường Tiểu học Cao Thắng
PHIẾU ĐẶT SÁCH LỚP 1 |
HỌ VÀ TÊN: ………………………....................................................LỚP: ……....................... |
TT |
Tên sách |
Gía bìa |
Số lượng mua |
Số lượng phát |
1 |
Tiếng Việt 1 tập 1 |
24,100 |
|
|
2 |
Tiếng Việt 1 tập 2 |
27,000 |
|
|
3 |
Toán 1 |
26,900 |
|
|
4 |
Tự nhiên và Xã hội 1 |
19,700 |
|
|
5 |
Đạo đức 1 |
10,200 |
|
|
6 |
Âm nhạc 1 |
9,600 |
|
|
7 |
Mĩ thuật 1 |
10,400 |
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU ĐẶT SÁCH LỚP 2 |
HỌ VÀ TÊN: ………………………....................................................LỚP: ……....................... |
TT |
Tên sách |
Gía bìa |
Số lượng mua |
Số lượng phát |
1 |
Tiếng Việt 2, tập một |
23,000 |
|
|
2 |
Tiếng Việt 2, tập hai |
19,900 |
|
|
3 |
Toán 2, tập một |
19,000 |
|
|
4 |
Toán 2, tập hai |
15,300 |
|
|
5 |
Tự nhiên và Xã hội 2 |
17,700 |
|
|
6 |
Đạo đức 2 |
9,900 |
|
|
7 |
Âm nhạc 2 |
8,000 |
|
|
8 |
Mĩ thuật 2 |
10,700 |
|
|
9 |
Thể dục 2 |
14,000 |
|
|
10 |
Hoạt động trải nghiệm 2 |
13,900 |
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU ĐẶT SÁCH LỚP 3 |
HỌ VÀ TÊN:……………………..........................................................LỚP: …….................. |
TT |
Tên sách |
Gía bìa |
Số lượng mua |
Số lượng phát |
1 |
Tiếng Việt 3/1 |
21,000 |
|
|
2 |
Tiếng Việt 3/2 |
17,200 |
|
|
3 |
Toán 3/1 |
17,000 |
|
|
4 |
Toán 3/2 |
14,400 |
|
|
5 |
Đạo đức 3 |
9,200 |
|
|
6 |
Tự nhiên và Xã hội 3 |
17,700 |
|
|
7 |
Công nghệ 3 |
9,300 |
|
|
8 |
Tin học 3 |
11,900 |
|
|
9 |
Âm nhạc 3 |
8,000 |
|
|
10 |
Thể dục 3 |
13,000 |
|
|
11 |
Mĩ thuật 3 |
9,800 |
|
|
12 |
Hoạt động trải nghiệm 3 |
14,200 |
|
|
13 |
Tiếng Anh 3 Global Success.T1 SHS |
40,000 |
|
|
14 |
Tiếng Anh 3 Global Success, T2 SHS |
37,700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU ĐẶT SÁCH LỚP 5 |
HỌ VÀ TÊN:………………………......................................................LỚP……........................ |
TT |
Tên sách |
Gía bìa |
Số lượng mua |
Số lượng phát |
1 |
Tiếng Việt 5/1 |
22,000 |
|
|
2 |
Tiếng Việt 5/2 |
16,600 |
|
|
3 |
Toán 5/1 |
20,000 |
|
|
4 |
Toán 5/2 |
16,500 |
|
|
5 |
Khoa học 5 |
17,000 |
|
|
6 |
Lịch sử và Địa lí 5 |
20,000 |
|
|
7 |
Âm nhạc 5 |
9,200 |
|
|
8 |
Học mĩ thuật 5 |
9,800 |
|
|
9 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
19,000 |
|
|
10 |
Công nghệ 5 |
8,800 |
|
|
11 |
Thể dục 5 |
11,900 |
|
|
12 |
Đạo đức 5 |
9,000 |
|
|
13 |
Tiếng Anh 5.T1- SHS |
32,100 |
|
|
14 |
Tiếng Anh 5.T2- SHS |
32,000 |
|
|
15 |
Hướng dẫn học Tin học lớp 5- SHS |
14,000 |
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU ĐẶT SÁCH GIÁO KHOA LỚP 4 |
HỌ VÀ TÊN:………………………..........................................................LỚP……........................ |
TT |
TÊN SÁCH |
GIÁ BÌA |
Số lượng mua |
Số lượng phát |
1 |
Tiếng Việt 4/1 |
22,000 |
|
|
2 |
Tiếng Việt 4/2 |
16,700 |
|
|
3 |
Toán 4/1 |
15,000 |
|
|
4 |
Toán 4/2 |
12,700 |
|
|
5 |
Tin học 4 CD |
11,900 |
|
|
6 |
Khoa học 4 |
15,900 |
|
|
7 |
Lịch sử và Địa lí 4 |
16,600 |
|
|
8 |
Công nghệ 4 |
9,300 |
|
|
9 |
Đạo đức 4 |
13,000 |
|
|
10 |
Âm nhạc 4 (KNTT) |
8,900 |
|
|
11 |
Mĩ thuật 4 (bản 1) (CTST) |
9,900 |
|
|
12 |
Hoạt động trải nghiệm 4 |
13,200 |
|
|
13 |
Tiếng Anh 4.T1 SHS |
36,000 |
|
|
14 |
Tiếng Anh 4.T2 SHS |
35,000 |
|
|
|
|
|
|
|